ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đổi

huàn

đổi

động từ

*
把 纸钞 换成 硬币

bǎ zhǐchāo huànchéng yìngbì

把 紙鈔 換成 硬幣

Đổi tiền mặt sang tiền xu.

*
换钱

huàn qián

換錢

đổi tiền

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon