ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
mở

kāi

mở

động từ

*
男孩 开门。

Nánhái kāi mén.

男孩 開門。

Cậu bé mở cửa.

*
男孩 开了门。

Nánhái kāile mén.

男孩 開了門。

Cậu bé ra mở cửa.

*
男孩 在 开门。

Nánhái zài kāi mén.

男孩 在 開門。

Cậu bé đang mở cửa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon