ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
may

féng

may

động từ

*
缝纫 是 个 非常 精细 的 活。

Féngrèn shì ge fēicháng jīngxì de huó.

縫紉 是 個 非常 精細 的 活。

Công việc may vật liệu là công việc rất chính xác.

*
这个 人 正在 缝 衣服。

Zhè ge rén zhèngzài féng yīfu.

這個 人 正在 縫 衣服。

Người đang may.

*
缝 衣服

féng yīfu

縫 衣服

may quần áo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon