2/5 - (1 bình chọn)
参加 考试
cānjiā kǎoshì
參加 考試
làm bài kiểm tra
cụm từ
*
学生 正在 教室 里 参加 考试。
Xuéshēng zhèngzài jiàoshì lǐ cānjiā kǎoshì.
學生 正在 教室 裏 參加 考試。
Các học sinh đang làm bài kiểm tra trong lớp học.