ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
打喷嚏
dǎ pēntì
打噴嚏
hắt hơi
động từ
*
女人 要 打喷嚏。
Nǚrén yào dǎ pēntì.
女人 要 打噴嚏。
Người phụ nữ sắp hắt hơi.
*
对 猫 过敏 的 那个 男孩 要 打喷嚏。
Duì māo guòmǐn de nàgè nánhái yào dǎ pēntì.
對 貓 過敏 的 那個 男孩 要 打噴嚏。
Cậu bé bị dị ứng với mèo sẽ hắt hơi.
*
这个 女人 正在 打喷嚏。
Zhège nǚrén zhèngzài dǎ pēntì.
這個 女人 正在 打噴嚏。
Người phụ nữ đang hắt hơi.