ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
我们的法语老师在家说法语。
Wǒmen de Fǎyǔ lǎoshī zài jiā shuō Fǎyǔ.
我們的法語老師在家說法語。
Giáo viên tiếng Pháp của chúng tôi nói ngôn ngữ ở nhà.
*
史密斯先生是我高中最喜欢的老师。
Shǐmìsī xiānsheng shì wǒ gāozhōng zuì xǐhuān de lǎoshī.
史密斯先生是我高中最喜歡的老師。
Ông Smith là giáo viên trung học yêu thích của tôi.
*
这名老师正在教室里教孩子们。
Zhè míng lǎoshī zhèngzài jiàoshì lǐ jiāo háizimen.
這名老師正在教室裏教孩子們。
Cô giáo đang dạy bọn trẻ trong lớp học.