ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đồng tiền

硬币

yìngbì
硬幣

đồng tiền

*
那个 女人 在 数 硬币。

Nàge nǚrén zài shǔ yìngbì.

那個 女人 在 數 硬幣。

Người phụ nữ đang đếm tiền xu.

*
自动 售货机 只收 硬币。

Zìdòng shòuhuòjī zhǐ shōu yìngbì.

自動 售貨機 只收 硬幣。

Máy bán hàng tự động này chỉ lấy tiền xu.

*
少量 硬币

shǎoliàng yìngbì

少量 硬幣

một số ít tiền xu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon