5/5 - (1 bình chọn)
读
dú
讀
đọc
động từ
*
母亲 读书 给 女儿 听。
Mǔqīn dú shū gěi nǚér tīng.
母親 讀書 給 女兒 聽。
Người mẹ đọc cho con gái nghe.
*
母亲 在 读书 给 女儿 听。
Mǔqīn zài dú shū gěi nǚér tīng.
母親 在 讀書 給 女兒 聽。
Người mẹ đang đọc cho con gái nghe.
*
母亲 给 女儿 读书 了。
Mǔqīn gěi nǚér dú shū le.
母親 給 女兒 讀書 了。
Người mẹ đọc cho con gái nghe.