ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
餐叉在脏盘子上。
Cānchā zài zāngpánzi shàng.
餐叉在髒盤子上。
Nĩa nằm trên đĩa bẩn.
*
这个城市的街道很脏。
Zhège chéngshì de jiēdào hěn zāng.
這個城市的街道很髒。
Đường phố thành phố rất bẩn.
*
脏衣服
zāng yīfu
髒衣服
quần áo bẩn