ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
请 把 遥控 器 给 我。
Qǐng bǎ yáokòngqì gěi wǒ.
請 把 遙控 器 給 我。
Vui lòng chuyển cho tôi điều khiển từ xa.
*
男人 正在 用 遥控 器 关 电视。
Nánrén zhèngzài yòng yáokòngqì guān diànshì.
男人 正在 用 遙控 器 關掉 了 電視。
Người đàn ông đang tắt TV bằng điều khiển từ xa.
*
DVD 机 和 遥控 器
DVD jī hé yáokòngqì
DVD 機 和 遙控 器
Đầu DVD và điều khiển từ xa