5/5 - (3 bình chọn)
笑
xiào
笑
cười
động từ
*
情侣 对着 图画 笑。
Qínglǚ duìzhe túhuà xiào.
情侶 對著 圖畫 笑。
Cặp đôi cười nghiêng ngả trước bức ảnh.
*
情侣 对着 图画 笑 了。
Qínglǚ duìzhe túhuà xiào le.
情侶 對著 圖畫 笑 了。
Cặp đôi cười nghiêng ngả trước bức ảnh.
*
情侣 在 笑 一个 笑话。
Qínglǚ zài xiào yí gè xiàohua.
情侶 在 笑 一個 笑話。
Cặp đôi đang cười trong một trò đùa.