ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bơi lội

游泳

yóuyǒng
游泳

bơi lội

*
我 喜欢 游泳。

Wǒ xǐhuān yóuyǒng.

我 喜歡 游泳。

Tôi thích bơi lội.

*
游泳 比赛

yóuyǒng bǐsài

游泳 比賽

cuộc đua bơi

*
游泳 的 鸭嘴兽

yóuyǒng de yāzuǐshòu

游泳 的 鴨嘴獸

thú mỏ vịt bơi

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon