ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
balo

背包

bēibāo
背包

balo

*
他 的 背包 里 装 了 书本 , 铅笔 和 文件。

Tā de bēibāo lǐ zhuāngle shūběn, qiānbǐ hé wénjiàn.

他 的 背包 裏 裝 了 書本 , 鉛筆 和 文件。

Anh ấy mang theo sách, bút chì và giấy tờ của mình trong ba lô.

*
红黑 相间 的 背包

hónghēi xiāngjiàn de bēibāo

紅黑 相間 的 背包

ba lô đỏ đen

*
他 背上 的 背包

tā bèi shàng de bēibāo

他 背上 的 背包

ba lô trên lưng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon