Sunday, 17 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Bến xe

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ắc quy, pin 电池 diànchí
2 Bãi đỗ xe 车场 chēchǎng
3 Bảng đồng hồ 仪表板 yíbiǎo bǎn
4 Bánh lái, vô lăng 方向盘 fāngxiàngpán
5 Bến đỗ xe buýt 公共汽车停靠站 gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
6 Bến xe taxi 出租车站 chūzū chē zhàn
7 Biển số ô tô 汽车牌照 qìchē páizhào
8 Bộ giảm chấn 避震器 bì zhèn qì
9 Bộ nâng hạ cửa sổ 摇窗装置 yáo chuāng zhuāngzhì
10 Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô) 散热器 sànrè qì
11 Cái kẹp vé 票夹 piào jiā
12 Cần gạt nước 刮水器 guā shuǐ qì
13 Cần số 变速杆 biànsù gǎn
14 Chạy không tải 空转档 kōngzhuǎn dàng
15 Chân ga 油门 yóumén
16 Chỗ ngồi 座位 zuòwèi
17 Chỗ ngồi ở phía sau xe 后座 hòu zuò
18 Còi 喇叭 lǎbā
19 Côn xe, bộ ly hợp 离合器 líhéqì
20 Công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
21 Công tắc đèn xi nhan 转向灯开关 zhuǎnxiàng dēng kāiguān
22 Công tơ mét đo tốc độ 速度表 sùdù biǎo
23 Công ty cho thuê ô tô 汽车出租公司 qìchē chūzū gōngsī
24 Công ty giao thông công cộng 公交公司 gōngjiāo gōngsī
25 Cửa giữa 中门 zhōng mén
26 Cửa sau 后门 hòumén
27 Cửa sổ hậu 后窗 hòu chuāng
28 Cửa sổ xe 车窗 chē chuāng
29 Cửa trước 前门 qiánmén
30 Cửa xe 车门 chēmén
31 Dây an toàn 安全带 ānquán dài
32 Dừng xe 停车 tíngchē
33 Đèn báo rẽ, đèn xi nhan 转向灯 zhuǎnxiàng dēng
34 Đèn bên hông, đèn cạnh xe 侧灯 cè dēng
35 Đèn tín hiệu trên nóc xe taxi 出租车顶灯 chūzū chē dǐngdēng
36 Đèn phản quang 泛光灯 fàn guāng dēng
37 Đèn sau, đèn hậu 尾灯 wěidēng
38 Đèn trước 前灯 qián dēng
39 Đi nhầm xe 乘错车 chéng cuòchē
40 Đi xe buýt 乘公交车 chéng gōngjiāo chē
41 Đội xe buýt 公交车队 gōngjiāo chē duì
42 Đồng hồ đo cây số 里程表 lǐchéng biǎo
43 Đồng hồ xăng 汽油表 qìyóu biǎo
44 Đường ray xe điện 电车路轨 diànchē lùguǐ
45 Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn
46 Ghế của tài xế, ghế lái 驾驶座位 jiàshǐ zuòwèi
47 Ghế hành khách 乘客座位 chéngkè zuòwèi
48 Ghế xếp phụ 折叠式座位 zhédié shì zuòwèi
49 Giá hành lý trên nóc xe 车顶行李架, 顶篷行李架 chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià
50 Giảm tốc độ 减速 jiǎnsù
51 Giao thông công cộng 公共交通 gōnggòng jiāotōng
52 Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế 完税证 wánshuì zhèng
53 Giờ cao điểm 交通拥挤时间 jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
54 Gương chiếu hậu 后视镜 hòu shì jìng
55 Hành khách đi vé tháng 月票乘客 yuèpiào chéngkè
56 Hộp đựng đồ (trên xe) 置物盒 zhìwù hé
57 Hộp phanh 制动器 zhìdòngqì
58 Hộp phanh tay 手制动器 shǒu zhìdòngqì
59 Hộp số tự động 自动变速器 zìdòng biànsùqì
60 Khách ở bến 站客 zhàn kè
61 Khóa cửa 门锁 mén suǒ
62 Khởi động động cơ 发动引擎 fādòng yǐnqíng
63 Khung gầm ô tô 底盘 dǐpán
64 Kính chắn gió 挡风玻璃 dǎng fēng bōlí
65 Kính chiếu hậu 侧镜 cè jìng
66 Lên xe 上车 shàng chē
67 Lốp dự phòng 备用轮胎 bèiyòng lúntāi
68 Lốp xe 轮胎 lúntāi
69 Máy đo chặng đường tự động, đồng hồ tính tiền (taxi) 自动计程器 zìdòng jì chéng qì
70 Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền (taxi) 自动计费器 zìdòng jì fèi qì
71 Mời mua vé! 请买票! qǐng mǎi piào!
72 Nắp động cơ 发动机罩 Fādòngjī zhào
73 Ngành dịch vụ taxi 出租汽车服务业 chūzū qìchē fúwù yè
74 (Nguồn điện) mồi thuốc lá (trên xe hơi) 点烟器 diǎn yān qì
75 Nhả phanh 放松手刹 fàngsōng shǒushā
76 Nhân viên bán vé 售票员 shòupiàoyuán
77 Nhân viên soát vé 查票员 chá piào yuán
78 Nóc xe 车顶 chē dǐng
79 Nổ lốp xe 爆胎 bào tāi
80 Nơi xuống xe 下客处 xià kè chù
81 Ống xả 排气管 pái qì guǎn
82 Phanh xe 刹车 shāchē
83 Phanh xe gấp, thắng gấp 急刹车 jí shāchē
84 Quay đầu 掉头 diàotóu
85 Quaầy bán vé 售票台 shòupiào tái
86 Rẽ phải 右转 yòu zhuǎn
87 Rẽ trái 左转 zuǒ zhuǎn
88 Sang số 换挡 huàn dǎng
89 Say xe 晕车 yùnchē
90 Số xe ô tô 汽车筹码 qìchē chóumǎ
91 Tai nạn giao thông 交通事故 jiāotōng shìgù
92 Taxi 出租车 chūzū chē
93 Tay nắm cửa xe 门把 mén bǎ
94 Tay quay nâng hạ cửa sổ 车窗摇把 chē chuāng yáo bǎ
95 Tăng ga, lên ga 踩油门 cǎi yóumén
96 Tăng tốc 加速 jiāsù
97 Tắt máy 熄火 xīhuǒ
98 Tấm chắn bùn 档泥板 dàng ní bǎn
99 Thay săm xe 换胎 huàn tāi
100 Thùng bảo hiểm 保险杠 bǎoxiǎn gàng
101 Thùng đựng hành lý 行李箱 xínglǐ xiāng
102 Thùng thu phí 收费箱 shōufèi xiāng
103 Thùng xăng 油箱 yóuxiāng
104 Thuốc chống đông kết 防冻剂 fángdòng jì
105 Thuốc giảm nổ 减暴剂 jiǎn bào jì
106 Tiền vé 车费 chē fèi
107 Trạm chờ xe 公共汽车候车亭, 招呼站 gōnggòng qìchē hòuchē tíng, zhāohū zhàn
108 Trốn vé 逃票 táopiào
109 Tuyến xe buýt 公交线路 gōngjiāo xiànlù
110 Ùn tắc giao thông 交通堵塞 jiāotōng dǔsè
111 Vé loại nửa vé (dành cho trẻ em) 儿童半票 értóng bànpiào
112 Vé tháng 月季票 yuèjì piào
113 Vé xe 车票 chēpiào
114 Xe bị chết máy 抛锚 pāomáo
115 Xe buýt 公共汽车 gōnggòng qìchē
116 Xe buýt bán vé tự động 无人售票车 wú rén shòupiào chē
117 Xe buýt chạy ban đêm 夜宵车 yèxiāo chē
118 Xe buýt giờ cao điểm 高峰车 gāofēng chē
119 Xe buýt hai tầng 双层公共汽车 shuāng céng gōnggòng qìchē
120 Xe buýt một tầng 单层公共汽车 dān céng gōnggòng qìchē
121 Xe buýt theo ca 定班车 dìng bānchē
122 Xe du lịch 游览车 yóulǎn chē
123 Xe điện 电车 diànchē
124 Xe điện bánh lốp, ô tô điện 无轨电车 wúguǐ diànchē
125 Xe khách loại nhỏ 小客车 xiǎo kèchē
126 Xe ô tô mui kín 轿车 jiàochē
127 Xuống xe 下车 xià chē
Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Điện

http://webtiengtrung.net

Luyện Thi HSK

Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 1

Ngữ Pháp Tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon