ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
trứng

dàn

trứng

*
煮过了的鸡蛋

zhǔguòle de jīdàn

煮過了的雞蛋

trứng luộc kĩ

*
五个蛋黄

wǔge dànhuáng

五個蛋黃

năm lòng đỏ trứng

*
煎一个鸡蛋

jiān yí gè jīdàn

煎一個雞蛋

chiên một quả trứng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon