ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cái cằm

下巴

xiàba
下巴

cái cằm

*
这个青少年的下巴上长了个大疙瘩。

Zhègè qīngshàonián de xiàba shàng zhǎngle gè dà gēda.

這個青少年的下巴上長了個大疙瘩。

Cậu thiếu niên có một cái mụn lớn ở cằm.

*
络腮胡

luòsāihu

絡腮胡

tóc cằm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon