Tuesday, 30 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

cái cằm tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cái cằm

下巴

xiàba
下巴

cái cằm

danh từ

*
这个青少年的下巴上长了个大疙瘩。

Zhègè qīngshàonián de xiàba shàng zhǎngle gè dà gēda.

這個青少年的下巴上長了個大疙瘩。

Cậu thiếu niên có một cái mụn lớn ở cằm.

*
络腮胡

luòsāihu

絡腮胡

tóc cằm

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - đổi