ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
táo

苹果

píngguǒ
蘋果

táo

*
苹果电脑公司生产苹果电脑和苹果手机。

Píngguǒ diànnǎo gōngsī shēngchǎn Píngguǒ diannǎo hé Píngguǒ shǒujī.

蘋果電腦公司生產蘋果電腦和蘋果手機。

Máy tính Apple sản xuất máy tính Macintosh và iPhone.

*
每天一个苹果,医生远离我。

Měitiān yī gè píngguǒ, yīshēng yuǎnlí wǒ.

每天一個蘋果,醫生遠離我。

Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà.

*
女人在嚼苹果。

Nǚrén zài jiáo píngguǒ.

女人在嚼蘋果。

Người phụ nữ đang nhai một quả táo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon