Saturday, 30 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

nhỏ bé tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
nhỏ bé

xiǎo

nhỏ bé

*
勺子 上 有 一个 非常 小 的 汉堡。

Sháozi shàng yǒu yí gè fēicháng xiǎo de hànbǎo.

勺子 上 有 一個 非常 小 的 漢堡。

Có một chiếc bánh hamburger rất nhỏ trên thìa.

*
小 问题 可以 变成 大 问题。

Xiǎo wèntí kěyǐ biànchéng dà wèntí.

小 問題 可以 變成 大 問題。

Vấn đề nhỏ có thể trở thành vấn đề lớn.

*
这 辆车 体积 很小 , 但是 动力 很 强大。

Zhè liàng chē tǐjī hěn xiǎo, dànshì dònglì hěn qiángdà.

這 輛車 體積 很小 , 但是 動力 很 強大。

Chiếc xe nhỏ, nhưng nó rất mạnh mẽ.

Đọc thêm :  nghiêm túc tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon