ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
女人 正 把 一个 钻戒 带到 她 的 无名指 上。
Nǚrén zhèng bǎ yī ge zuànjiè dài dào tā de wúmíng zhǐ shàng.
女人 正 把 一個 鑽戒 帶到 她 的 無名指 上。
Người phụ nữ đang đeo một chiếc nhẫn kim cương vào ngón áp út của mình.
*
我们 在 珠宝 店 买 的 结婚 戒指。
Wǒmen zài zhūbǎodiàn mǎi de jiéhūn jièzhi.
我們 在 珠寶 店 買 的 結婚 戒指。
Chúng tôi đã mua nhẫn cưới của chúng tôi ở cửa hàng trang sức.
*
钻戒
zuànjiè
鑽戒
nhẫn kim cương