ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đường phố

街道

jiēdào
街道

đường phố

*
汽车 正 沿着 城市 街道 开。

Qìchē zhèng yánzhe chéngshì jiēdào kāi.

汽車 正 沿著 城市 街道 開。

Những chiếc xe đang di chuyển trên đường phố.

*
公车 停 在 街道 上。

Gōngchē tíngzài jiēdào shàng.

公車 停 在 街道 上。

Xe buýt đang đậu trên phố.

*
大街

dàjiē

大街

đường chính

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon