ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
ô tô

汽车

qìchē
汽車

ô tô

*
这辆 汽车 正在 右转。

Zhèliàng qìchē zhèngzài yòuzhuǎn.

這輛 汽車 正在 右轉。

Ô tô đang rẽ phải.

*
我 星期一 开车 去 上班 , 其他 时候 都是 乘火车。

Wǒ xīngqī yī kāi chē qù shàng bān, qítā shíhòu dōu shì chéng huǒchē.

我 星期一 開車 去 上班 , 其他 時候 都是 乘火車。

Tôi lái xe đi làm vào thứ Hai, nhưng đi tàu vào các ngày còn lại trong tuần.

*
我 年轻 的 时候 有 一辆 跑车 , 现在 有 一辆 家用车。

Wǒ niánqīng de shíhòu yǒu yī liàng pǎochē, xiànzài yǒu yī liàng jiāyòngchē.

我 年輕 的 時候 有 一輛 跑車 , 現在 有 一輛 家用車。

Tôi lái xe đi làm vào thứ Hai, nhưng đi tàu vào các ngày còn lại trong tuần.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon