ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
关
guān
關
gần
động từ
*
大学生 关门。
Dàxuéshēng guān mén.
大學生 關門。
Sinh viên đại học đóng cửa.
*
大学生 关 了 门。
Dàxuéshēng guānle mén.
大學生 關 了 門。
Sinh viên đại học đóng cửa lại.
*
合 上 你 的 书。
Héshàng nǐ de shū.
合 上 你 的 書。
Đóng sách lại.