ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
móc áo

衣架

yījià
衣架

móc áo

*
给 我 一个 衣架。

Gěi wǒ yí gè yījià.

給 我 一個 衣架。

Đưa cho tôi một cái mắc áo.

*
金属 衣架

jīnshǔ yījià

金屬 衣架

móc áo dây

*
衣架

yījià

衣架

mắc áo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon