ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
vẽ tranh

绘画

huìhuà
繪畫

vẽ tranh

động từ

*
画家 画画。

Huàjiā huà huà.

畫家 畫畫。

Người nghệ sĩ vẽ một bức tranh.

*
画家 画 了 画。

Huàjiā huàle huà.

畫家 畫 了 畫。

Người nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh.

*
画家 在 画画。

Huàjiā zài huà huà.

畫家 在 畫畫。

Người nghệ sĩ đang vẽ một bức tranh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon