ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
煮过了的鸡蛋
zhǔguòle de jīdàn
煮過了的雞蛋
trứng luộc kĩ
*
五个蛋黄
wǔge dànhuáng
五個蛋黃
năm lòng đỏ trứng
*
煎一个鸡蛋
jiān yí gè jīdàn
煎一個雞蛋
chiên một quả trứng