Category Archives: Tổng Hợp

Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Cái ghế 椅子 Yǐzi 2 Ghế tay vịn 扶手椅子 Fúshǒu yǐzi 3 Ghế bập bênh 摇椅 Yáoyǐ 4 Ghế đẩu 凳子 Dèngzǐ 5 Cái giá 架子 Jiàzi 6 Tủ sách, tủ đựng sách 书橱 Shūchú 7 Ghế sa lông 长沙发 Zhǎngshā fā 8 Ghế sa lông 沙发 […]

Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 1

新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个 HSK(一级)语言功能 :  Cấp độ HSK 1 1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt 2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu đơn giản về bản thân 3.表示感谢、道歉。cảm ơn, xin lỗi 4.表达数量。 biểu đạt số lượng 5.表达时间(分钟、小时、天、星期、日、月、年等)。biểu đạt thời gian 6.简单描述(天气、方位、大小、多少等)。mô tả đơn giản ( thời tiết, phương hướng, to nhỏ, số lượng…) 7.提问、回答简单的问题(购物、交通等)。hỏi, trả lời các câu hỏi đơn giản 8.表达、理解简单的要求或请求(学习、工作等)。(biểu […]

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon