ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
那个人正在编辑短信。
Nàgè rén zhèngzài biānjí duǎnxìn.
那個人正在編輯短信。
Người đang gõ một tin nhắn văn bản.
*
发短信
fā duǎnxìn
發短信
gửi một tin nhắn