ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
这个人在吊床上摇晃,很轻松。
Zhège rén zài diàochuáng shàng yáohuàng , hěn qīngsōng.
這個人在吊床上搖晃,很輕鬆。
Người đàn ông thư thái đang đung đưa trên chiếc võng.
*
幸福轻松
xìngfú qīngsōng
幸福輕鬆
Hạnh phúc và thư giãn
*
冷静安闲
lěngjìng ānxián
冷靜安閑
Bình tĩnh và thư giãn