bản đồ tiếng Trung là gì?
地图 dìtú 地圖 bản đồ danh từ * 看看地图,找到去你的目的地的路。 Kànkan dìtú, zhǎodào qù nǐ de mùdìdì de lù. 看看地圖,找到去你的目的地的路。 Kiểm…
地图 dìtú 地圖 bản đồ danh từ * 看看地图,找到去你的目的地的路。 Kànkan dìtú, zhǎodào qù nǐ de mùdìdì de lù. 看看地圖,找到去你的目的地的路。 Kiểm…
窄 zhǎi 窄 chật hẹp tính từ * 他在一条狭的道路上走。 Tā zài yì tiáo xiázhǎi de dàolù shàng zǒu. 他在一條狹窄的道路上走。 Người…
小手指 xiǎoshǒuzhǐ 小手指 ngón út danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Xiǎoshǒuzhǐ shì rén…
耳朵 ěrduō 耳朵 tai danh từ * 买耳环的时候,女孩儿打了耳洞。 Mǎi ěrhuán de shíhòu, nǚháir dǎle ěrdòng. 買耳環的時候,女孩兒打了耳洞。 Cô gái xỏ lỗ…
尺蠖 chǐhuò 尺蠖 sâu đo danh từ * 尺蠖正在木篱笆上爬。 Chěhuò zhèngzài mù líbā shàng pá. 尺蠖正在木籬笆上爬。 Con sâu đo đang…
蝙蝠 biānfú 蝙蝠 con dơi danh từ * 蝙蝠正倒挂在树上。 Biānfú zhèng dàoguàzài shù shàng. 蝙蝠正倒掛在樹上。 Con dơi đang treo trên…
茶几 chájī 茶几 bàn café danh từ * Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Bié bǎ nǐ…
受欢迎 shòu huānyíng 受歡迎 phổ biến tính từ * 学校里最受欢迎的学生毕业的时候没有通过。 Xuéxiào lǐ zuì shòu huānyíng de xuésheng bìyè de shíhou…
种子 zhǒngzi 種子 hạt giống danh từ * 芝麻籽 zhīmazǐ 芝麻籽 hạt mè * 葵花籽 kuíhuāzǐ 葵花籽 hạt hướng dương…
扭伤 niǔshāng 扭傷 bong gân động từ * 那个运动员扭到了他的脚踝。 Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde jiǎohuái. 那個運動員扭到了他的腳踝。 Vận động viên bị bong…