ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
sư tử

狮子

shīzi
獅子

sư tử

*
狮子 停了一下 , 然后 继续 走。

Shīzi tíngle yí xià, ránhòu jìxù zǒu.

獅子 停了一下 , 然後 繼續 走。

Con sư tử dừng lại và sau đó tiếp tục bước đi.

*
狮子 在 睡觉。

Shīzi zài shuìjiào.

獅子 在 睡覺。

Con sư tử đang ngủ.

*
大 狮子

dàshīzi

大 獅子

sư tử lớn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon