ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
sợ

害怕 的

hàipà de
害怕 的

sợ

*
男孩儿 很 害怕。

Nánháir hěn hàipà.

男孩兒 很 害怕。

Cậu bé sợ hãi.

*
我 害怕 在 城市 里 晚上 一个 人 出去。

Wǒ hàipà zài chéngshì lǐ wǎnshàng yí gè rén chūqù.

我 害怕 在 城市 裏 晚上 一個 人 出去。

Tôi sợ đi chơi một mình vào ban đêm trong thành phố.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon