5/5 - (9 bình chọn)
nghiêm túc

认真

rènzhēn
認真

nghiêm túc

*
这个 女人 很 认真。

Zhège nǚrén hěn rènzhēn.

這個 女人 很 認真。

Người phụ nữ nghiêm túc.

*
他 对 工作 很 认真 , 也 很 努力。

Tā duì gōngzuò hěn rènzhēn, yě hěn nǔlì.

他 對 工作 很 認真 , 也 很 努力。

Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc và làm việc rất chăm chỉ.

*
他 从没 认真 做过 任何 事 , 每天 工作 也是 缺乏 热情。

Tā cóng méi rènzhēn zuòguò rènhé shì, měitiān gōngzuò yě shì quēfá rèqíng.

他 從沒 認真 做過 任何 事 , 每天 工作 也是 缺乏 熱情。

Anh ấy không bao giờ làm bất cứ điều gì nghiêm túc và làm việc nửa vời mỗi ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
chat-active-icon
chat-active-icon