Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

nghiêm túc tiếng Trung là gì?

5/5 - (9 bình chọn)
nghiêm túc

认真

rènzhēn
認真

nghiêm túc

*
这个 女人 很 认真。

Zhège nǚrén hěn rènzhēn.

這個 女人 很 認真。

Người phụ nữ nghiêm túc.

*
他 对 工作 很 认真 , 也 很 努力。

Tā duì gōngzuò hěn rènzhēn, yě hěn nǔlì.

他 對 工作 很 認真 , 也 很 努力。

Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc và làm việc rất chăm chỉ.

*
他 从没 认真 做过 任何 事 , 每天 工作 也是 缺乏 热情。

Tā cóng méi rènzhēn zuòguò rènhé shì, měitiān gōngzuò yě shì quēfá rèqíng.

他 從沒 認真 做過 任何 事 , 每天 工作 也是 缺乏 熱情。

Anh ấy không bao giờ làm bất cứ điều gì nghiêm túc và làm việc nửa vời mỗi ngày.

Đọc thêm :  Dự phòng tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon