Saturday, 16 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

mùa xuân tiếng Trung là gì?

5/5 - (1 bình chọn)
mùa xuân

春天

chūntiān
春天

mùa xuân

*
更新 和 再生 是 春天 的 元素。

Gēngxīn hé zàishēng shì chūntiān de yuánsù.

更新 和 再生 是 春天 的 元素。

Đổi mới và tái sinh là những yếu tố của mùa xuân.

*
春天 的 花朵

chūntiān de huāduǒ

春天 的 花朵

những bông hoa mùa xuân

*
春季

chūnjì

春季

thời thanh xuân

Đọc thêm :  cơm tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon