Sunday, 17 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – thác nước

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
thác nước

瀑布

pùbù
瀑布

thác nước

*
瀑布 很 漂亮

Pùbù hěn piàoliang.

瀑布 很 漂亮。

Thác nước thật đẹp.

*
皮特 坐在 木桶 里 , 漂 过 瀑布。

Pítè zuòzài mùtǒng lǐ, piāoguò pùbù.

皮特 坐在 木桶 裏 , 漂 過 瀑布。

Peter đi qua thác nước trong một cái thùng.

*
热带 雨林 的 瀑布

rèdài yǔlín de pùbù

熱帶 雨林 的 瀑布

thác nước trong rừng nhiệt đới

Đọc thêm :  vòng tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon