Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – màn biểu diễn

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
màn biểu diễn

biǎoyǎn
表演

màn biểu diễn

*
那个 客串 的 女 演员 表演 得 很差。

nà ge kèchuàn de nǚyǎnyuán biǎoyǎn de hěn chā. Nà ge kèchuàn de nǚyǎnyuán biǎoyǎn de hěn chā.

那個 客串 的 女 演員 表演 得 很差。

Nữ diễn viên khách mời đã có một màn trình diễn kinh khủng.

*
现场 芭蕾 表演

xiànchǎng bālěi biǎoyǎn

現場 芭蕾 表演

biểu diễn ba lê trực tiếp

*
在 剧院 的 表演

zài jùyuàn de biǎoyǎn

在 劇院 的 表演

biểu diễn ở nhà hát

Đọc thêm :  ăn tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon