Skip to content
  • Học Tiếng Trung Tại Vinh Nghệ An
  • Học Tiếng Trung Tại Vinh Nghệ An
Tự Học Tiếng Trung OnlineTự Học Tiếng Trung Online
  • TRANG CHỦ
  • Tiếng Trung Cơ Bản
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
  • Kỹ Năng
    • Nghe Nói
    • Đọc Viết
    • Dịch Tiếng Trung
    • Học Tiếng Trung Qua Bài Hát
    • Học Tiếng Trung Qua Video
  • Luyện Thi HSK
    • Tài Liệu HSK
    • Từ Vựng HSK
  • Tài Liệu Tiếng Trung
    • Mỗi ngày một từ mới
    • Tài Liệu Nghe Nói
    • Công cụ học tập
  • Việc Làm Tiếng Trung
    • Tin Mới Nhất
    • Tin Tức Nổi Bật
Từ vựng các môn bóng trong TIẾNG TRUNG

[ad_1] Từ vựng các môn bóng trong TIẾNG TRUNG – webtiengtrung.net Bạn đang tìm kiếm [...]

20
Th12
Trọn bộ 1200 từ vựng HSK4 – tổng hợp ví dụ minh họa đầy đủ nhất

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt A 1爱情àiqíngtình yêu2安排ānpáisắp xếp3安全ānquánan toàn4按时ànshíđúng hạn5按照ànzhàotheo  B 1百分之bǎifēnzhīphần trăm2棒bàngxuất sắc, giỏi, [...]

22
Th6
Tổng hợp 600 từ vựng HSK3 mới nhất có ví dụ

Tiếng TrungPhiên âmTừ loạiTiếng ViệtVí dụChú thíchDịch阿姨āyíDanh từDì阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, [...]

22
Th6
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK5-Tải trọn bộ file PDF từ vựng có ví dụ chi tiết

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng ViệtVí dụPhiên âmDịch 1唉āiHừ Ừ Ôi Dạ Vâng唉,我错了,因为我迷了路。 Āi, wǒ cuòle, yīnwèi [...]

22
Th6
Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 6 – Dowload 5000 từ vựng từ HSK1 đến HSK6

STTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa1挨āi/áisát cạnh, lần lượt, chịu2癌症ái zhèngung thư3爱不释手ài bù shì shǒuquyến luyến không rời, [...]

22
Th6
Học tiếng Trung đi Philippines làm việc – Việc làm Philippines

Đi xuất khẩu lao động đã trở thành xu hướng làm giàu của nhiều bạn [...]

21
Th1
Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 6

HSK 6 词汇  (5000) 1 阿姨 āyí 1668 伙伴 huǒbàn 3335 收获 shōuhuò 2 啊 a 1669 货币 huòbì 3336 收据 shōujù 3 唉 āi 1670 获得 huòdé 3337 收入 shōurù 4 哎哟 āiyō 1671 或许 huòxǔ [...]

26
Th12
Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 5

HSK 5 词汇  (2500) 1. 阿姨(āyí) 835. 肌肉(jīròu) 1669. 手工(shǒugōng) 2. 啊(ā) 836. 极(jí) 1670. 手机(shǒujī) 3. 唉(āi) 837. 极其(jíqí) 1671. 手术(shǒushù) 4. 矮(ǎi) 838. 及格(jígé) [...]

26
Th12
Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 4

HSK 4词汇分类 (一)外貌 鼻子  耳朵  个子  皮肤  身体  头发  腿  脚  眼睛  嘴  脸  脑袋 [...]

26
Th12
Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 3

A 阿姨 ā yí 啊 ā 矮 ǎi 爱 ài 爱好 ài hào 安静 ān [...]

26
Th12
Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 2

HSK二级词汇(300)Từ vựng HSK cấp 2 (300 từ) 名词(115) (1) 家学校饭馆商店医院火车站中国北京公司机场 教室 房间 路 (2) 上 下 前面 后面 里 左边 右边 外 旁边 (3) 今天 明天 昨天 上午 中午 下午 年 月 日 星期 点 分钟 现在 时候 早上 晚上 小时 时间 去年 号 生日 (4) [...]

26
Th12
Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 1

新汉语水平考试HSK(一级)词汇 / 共150 个 HSK(一级)语言功能 :  Cấp độ HSK 1 1.打招呼、告别。chào hỏi, tạm biệt 2.简单介绍个人信息(姓名、年龄、住所、家庭、爱好、能力等)。Giới thiệu [...]

14
Th8

Copyright 2025 © webtiengtrung.net
  • TRANG CHỦ
  • Tiếng Trung Cơ Bản
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
  • Kỹ Năng
    • Nghe Nói
    • Đọc Viết
    • Dịch Tiếng Trung
    • Học Tiếng Trung Qua Bài Hát
    • Học Tiếng Trung Qua Video
  • Luyện Thi HSK
    • Tài Liệu HSK
    • Từ Vựng HSK
  • Tài Liệu Tiếng Trung
    • Mỗi ngày một từ mới
    • Tài Liệu Nghe Nói
    • Công cụ học tập
  • Việc Làm Tiếng Trung
    • Tin Mới Nhất
    • Tin Tức Nổi Bật
  • WooCommerce not Found
Gọi điện thoại
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon
×

Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851