ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT 烤箱 kǎoxiāng 烤箱 lò vi sóng danh từ * 男人正在清洗烤箱。 Nánrén zhèngzài qīngxǐ kǎoxiāng. 男人正在清洗烤箱。 Người đàn ông đang lau chùi lò nướng. Post Views: 7 Webtiengtrung.net bọ cánh cứng tiếng Trung là gì? bệnh viện tiếng Trung là gì?