ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
làm

zuò

làm

động từ

*
女人 做 家务。

Nǚrén zuò jiāwù.

女人 做 家務。

Người phụ nữ làm việc nhà.

*
女人 做 了 家务。

Nǚrén zuòle jiāwù.

女人 做 了 家務。

Người phụ nữ làm việc nhà.

*
女人 在 做 家务。

Nǚrén zài zuò jiāwù.

女人 在 做 家務。

Người phụ nữ đang làm việc nhà.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon