ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
那个 男人 对 产品 不满意。
Nàge nánrén duì chǎnpǐn bù mǎnyì.
那個 男人 對 產品 不滿意。
Người đàn ông không hài lòng với sản phẩm.
*
不满 的 感觉
bùmǎn de gǎnjué
不滿 的 感覺
cảm giác không hài lòng