ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đĩa ăn

盘子

pánzi
盤子

đĩa ăn

*
这个 盘子 很脏。

Zhègè pánzi hěn zāng.

這個 盤子 很髒。

Tấm này bẩn.

*
餐 叉 在 脏 盘子 上。

Cānchā zài zāngpánzi shàng.

餐 叉 在 髒 盤子 上。

Cái nĩa nằm trên đĩa bẩn.

*
用 纸质 餐盘 的 话 , 野餐 就 方便 多 了。

Yòng zhǐ zhì cān pán dehuà, yěcān jiù fāngbiàn duō le.

用 紙質 餐盤 的 話 , 野餐 就 方便 多 了。

Mọi người sẽ dễ dàng đi picnic hơn nếu dùng đĩa giấy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon