ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
đầu bếp

烹调

pēngtiáo
烹調

đầu bếp

động từ

*
厨师 正在 厨房 烹饪。

Chúshī zhèngzài chúfáng pēngrèn.

廚師 正在 廚房 烹飪。

Đầu bếp đang nấu ăn trong bếp.

*
厨师 在 厨房 烹饪。

Chúshī zài chúfáng pēngrèn.

廚師 在 廚房 烹飪。

Đầu bếp phụ bếp.

*
厨师 在 厨房 烹饪 了。

Chúshī zài chúfáng pēngrèn le.

厨师 在 厨房 烹飪 了。

Đầu bếp nấu ăn trong bếp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon