ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
dao

dāo

dao

*
牛排 刀 和 奶油 刀 都 应该 包括 在 餐具 里面。

Niúpáidāo hé nǎiyóudāo dōu yīnggāi bāokuòzài cānjù lǐmiàn.

牛排 刀 和 奶油 刀 都 應該 包括 在 餐具 裡面。

Cả dao bít tết và dao cắt bơ nên được bao gồm trong bất kỳ vị trí nào.

*
你 能 把刀 递给 我 吗?

Nǐ néng bǎ dāo dìgěi wǒ ma?

你 能 把刀 遞給 我 嗎?

Bạn có thể đưa con dao cho tôi được không?

*
铺开 黄油 最快 的 办法 就是 用刀。

Pùkāi huángyóu zuì kuài de bànfǎ jiùshì yòng dāo.

鋪開 黃油 最快 的 辦法 就是 用刀。

Cách tốt nhất để phết bơ là dùng dao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon