Monday, 16 Dec 2024
Mỗi ngày một từ mới

cừu tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cừu

羔羊 肉

gāoyáng rỉu
羔羊 肉

cừu

*
羔羊 肉 非常 好吃。

Gāoyángròu fēicháng hǎochī.

羔羊 肉 非常 好吃。

Thịt cừu cực kỳ ngon.

*
小羊 肋骨 肉

xiǎoyáng lèigǔròu

小羊 肋骨 肉

giá thịt cừu

*
羊排

yángpái

羊排

sườn cừu

Đọc thêm :  con cừu tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon