ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cửa

mén

cửa

*
门 是 关 着 的。

Mén shì guānzhe de.

門 是 關 著 的。

Cánh cửa được đóng.

*
男人 正在 用 钥匙 开车 门。

Nánrén zhèngzài yòng yàoshi kāi chēmén.

男人 正在 用 鑰匙 開車 門。

Người đàn ông đang mở khóa cửa xe bằng chìa khóa.

*
男人 正在 关门。

Nánrén zhèngzài guān mén.

男人 正在 關門。

Người đàn ông đang đóng cửa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon