ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
公鸡在叫。
Gōngjī zài jiào.
公雞在叫。
Con gà trống đang gáy.
*
公鸡叫的时候,我会醒来。
Gōngjī jiào de shíhou, wǒ huì xǐnglái.
公雞叫的時候,我會醒來。
Khi gà gáy, tôi sẽ thức dậy.
*
公鸡边叫边四处张望。
Gōngjī biān jiào biān sìchù zhāngwàng.
公雞邊叫邊四處張望。
Gà trống gáy trong khi nó liếc nhìn xung quanh.