5/5 - (28 bình chọn)
bão

飓风

jùfēng
颶風

bão

*
卫星 捕捉 到 了 飓风 的 图片 , 它 在 海洋 上 形成。

Wèixīng bǔzhuōdào le jùfēng de túpiàn, tā zài hǎiyáng shàng xíngchéng.

衛星 捕捉 到 了 颶風 的 圖片 , 它 在 海洋 上 形成。

Vệ tinh đã chụp được hình ảnh của một cơn bão. Một cơn bão đã hình thành trên đại dương.

*
飓风 从 海上 刮来。

Jùfēng cóng hǎi shàng guālái.

颶風 從 海上 刮來。

Bão từ biển thổi vào.

*
现代 雷达 设备 可以 使 我们 准确 地 追踪 到 飓风。

Xiàndài léidá shèbèi kěyǐ shǐ wǒmen zhǔnquè de zhuīzōngdào jùfēng.

現代 雷達 設備 可以 使 我們 准確 地 追蹤 到 颶風。

Thiết bị radar hiện đại cho phép chúng tôi theo dõi chính xác một cơn bão.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon