Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

bão nhiệt đới tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bão nhiệt đới

台风

tái phong
颱風

bão nhiệt đới

*
台风来袭了。

Táifēng láixí le.

颱風來襲了。

Cơn bão đã ập đến.

*
西部太平洋上的台风使船偏离航线。

Xībù tàipíngyáng shàng de táifēng shǐ chuán piānlí hángxiàn.

西部太平洋上的颱風使船偏離航線。

Cơn bão ở phía tây Thái Bình Dương đã thổi con tàu đi chệch hướng.

*
强烈的台风

qiángliè de táifēng

強烈的颱風

bão mạnh

Đọc thêm :  tóc đỏ tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon