ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
台风来袭了。
Táifēng láixí le.
颱風來襲了。
Cơn bão đã ập đến.
*
西部太平洋上的台风使船偏离航线。
Xībù tàipíngyáng shàng de táifēng shǐ chuán piānlí hángxiàn.
西部太平洋上的颱風使船偏離航線。
Cơn bão ở phía tây Thái Bình Dương đã thổi con tàu đi chệch hướng.
*
强烈的台风
qiángliè de táifēng
強烈的颱風
bão mạnh