Sunday, 24 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

ăn tiếng Trung là gì?

5/5 - (3 bình chọn)
ăn

chi

ăn

động từ

*
一家人在饭桌上吃了饭。

Yìjiārén zài fànzhuō shàng chīle fàn.

一家人在飯桌上吃了飯。

Gia đình ăn tại bàn.

*
一家人在吃早餐。

Yìiārén zài chī zǎocān.

一家人在吃早餐。

Gia đình đang ăn sáng.

*
一家人吃早餐。

Yìjiārén chī zǎocān.

一家人吃早餐。

Gia đình ăn sáng.

Đọc thêm :  bọt biển tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon