5/5 - (3 bình chọn)
吃
chi
吃
ăn
động từ
*
一家人在饭桌上吃了饭。
Yìjiārén zài fànzhuō shàng chīle fàn.
一家人在飯桌上吃了飯。
Gia đình ăn tại bàn.
*
一家人在吃早餐。
Yìiārén zài chī zǎocān.
一家人在吃早餐。
Gia đình đang ăn sáng.
*
一家人吃早餐。
Yìjiārén chī zǎocān.
一家人吃早餐。
Gia đình ăn sáng.