Monday, 18 Nov 2024
Mỗi ngày một từ mới

thoải mái tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
thoải mái

轻松

thanhsong
輕鬆

thoải mái

*
这个人在吊床上摇晃,很轻松。

Zhège rén zài diàochuáng shàng yáohuàng , hěn qīngsōng.

這個人在吊床上搖晃,很輕鬆。

Người đàn ông thư thái đang đung đưa trên chiếc võng.

*
幸福轻松

xìngfú qīngsōng

幸福輕鬆

Hạnh phúc và thư giãn

*
冷静安闲

lěngjìng ānxián

冷靜安閑

Bình tĩnh và thư giãn

Đọc thêm :  Châu Úc tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon