ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
享受
xiǎngshòu
享受
thưởng thức
động từ
*
家人正在享受假日聚餐。
Jiārén zhèngzài xiǎngshòu jiàrì jùcān.
家人正在享受假日聚餐。
Gia đình đang tận hưởng một bữa ăn ngày lễ.
*
享受好天气
xiǎngshòu hǎo tiānqì
享受好天氣
tận hưởng thời tiết tốt
*
享用晚餐
xiǎngyòng wǎncān
享用晚餐
thưởng thức bữa tối